đạp thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạp thanh+
- (cũ) Visit relatives'graves in spring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đạp thanh"
- Những từ có chứa "đạp thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 799